Giới Định Tuệ là những yếu tố cốt yếu của sự tu hành cho người xuất gia. Chúng là con đường duy nhất mà một hành giả có thể trải qua để tiến đến giác ngộ và giải thoát. Vậy giới định tuệ là gì? Mời các bạn cùng SEO Tâm Linh tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Giới Định Tuệ là gì?
Giới Định Tuệ là một khái niệm quan trọng trong Phật giáo, được đề cập trong Kinh Pháp Cú. Nó là một nếp sống đạo hạnh và trí tuệ, được tập trung và đề cao trong các giáo pháp Phật giáo, mang lại hạnh phúc cho bản thân và cho người khác.
Giới, Định, Tuệ (Pāli: Tisso Sikkhā) là ba yếu tố quan trọng của Tam học hay còn gọi là Tam vô lậu học. Thuật ngữ này xuất hiện trong nhiều bản kinh Nikāya, được Đức Thế Tôn truyền thuyết cho đệ tử xuất gia và tại gia về lộ trình tu tập dẫn đến giải thoát khỏi phiền não và khổ đau, kết thúc sinh tử, đạt được mục đích cứu cánh trên con đường tu hành, và đạt được thành tựu Niết-bàn.
Giới học
Tóm tắt: Giới là những quy tắc để bảo vệ thân thể, lời nói và tâm trí khỏi việc làm phiền, đồng thời ngăn chặn hành vi xấu xa.
Giới là khái niệm trong Phật giáo, được dùng để kiểm soát tâm thái của con người bằng cách ngăn chặn những hành vi xấu xa. Tâm không kiểm soát có thể dẫn đến sự suy tư ác ý và sự nghiện ngập vật chất không lành mạnh.
Tuy nhiên, nếu không biết về giới, con người có thể phát triển tâm tham lam và không kiểm soát được mình. Giới giúp chúng ta biết đủ, biết dừng và không nên tham quá, giúp chúng ta kiểm soát được tâm thái của mình.
Nếu chúng ta tuân thủ các quy tắc giới luật, chúng ta có thể đánh bại tâm tham lam và chiến thắng được nó.
Định học
Tóm tắt: Định là khả năng kiểm soát tâm trí và cảm xúc của bản thân để tránh bị chi phối bởi chúng.
Định chính là “định lực”. Nếu thiếu định lực, bạn sẽ dễ bị tâm sân, mọi thứ đều trở nên sai sai, vô đúng đắn. Mọi chuyện dường như đều làm bạn phiền lòng, mọi người đều có vẻ sai sai, và khi không có ai hoặc việc gì để làm, bạn chỉ cảm thấy mình cũng sai sai, tự làm khó chính mình. Điều này còn làm cho bạn tự đánh mình, và khi không ai ở đây, bạn vẫn tự đánh mình. Thậm chí, bạn có thể tự đánh mình mà không nói với ai, và còn tự đánh mình nữa.
Câu chuyện “uống dấm” trong lịch sử Trung Hoa là một ví dụ thú vị về cách một người phụ nữ đã đối phó với vợ của người chồng sợ vợ. Chuyện này cho thấy rằng khi bạn không có định lực, bạn sẽ dễ bị tâm sân, và khi bạn bị tâm sân, bạn có thể tự đánh mình. Để tránh điều này, bạn cần phải tu định để có định lực.
Tuệ học
Tóm tắt: Tuệ là sự hiểu biết chính xác về thực tế và khả năng tỉnh táo trong suy nghĩ và hành động, giúp cho mọi quyết định và hành động đều đúng đắn.
Tại sao quý vị lại ngu si? Vì quý vị thiếu trí tuệ. Nếu không có trí tuệ, bạn sẽ bị tâm sân và không thể nhận ra rõ ràng những việc xảy ra. Người có trí tuệ sẽ có định lực và xử lý vấn đề một cách dễ dàng.
Theo pháp Phật, người không hiểu rõ Phật pháp là ngu si, và người hiểu rõ Phật pháp mới là người có trí tuệ. Tuy nhiên, ngu si cũng có thể trở thành trí tuệ nếu biết cách sử dụng. Điểm quan trọng là bạn phải có định lực và sử dụng trí tuệ một cách hiệu quả.
Giới Định Tuệ và Bát Chánh Đạo có ý nghĩa gì trong Phật giáo?
Trong Bát Chánh Đạo, Giới Định Tuệ gồm ba khía cạnh tu tập, kết hợp với tám phương tiện hỗ trợ, giúp một người tiến đến sự hoàn thiện nhân cách và đạt được giác ngộ giải thoát. Đây là những cách thức thiết yếu để vững bước trên con đường tu tập.
- Giới: Trong Bát Chánh Đạo, Chánh nghiệp, Chánh ngữ và Chánh mạng được coi là Giới và ngược lại, nghĩa là chúng thuộc về Giới vô lậu học trong Tam vô lậu học. Điều này có nghĩa rằng, để duy trì giới, một người phải tránh xa hành vi tà nghiệp, tà ngữ và tà mạng.
- Định: Ba yếu tố Chánh tinh tấn, Chánh niệm và Chánh định được coi là thuộc về Giới vô lậu học định. Điều này có nghĩa rằng, để duy trì giới, một người phải tập trung vào việc giải phóng tâm trí khỏi những suy nghĩ xấu và thực hành kiểm soát tình cảm và hành động của mình.
- Tuệ: Chánh tư duy và Chánh kiến được xem như là thuộc về Giới vô lậu học tuệ. Điều này có nghĩa rằng, để tiến đến giác ngộ giải thoát, một người cần phải có tư duy và kiến thức đúng đắn, cũng như khả năng phân biệt đúng sai và hiểu biết sâu sắc về các vấn đề tâm linh.
Vì vậy, Chánh tư duy và Chánh kiến được coi là thuộc về Giới vô lậu học tuệ, bởi chúng là những yếu tố thiết yếu để giúp một người tiến đến giác ngộ giải thoát và đạt được sự hoàn thiện nhân cách.
Bát Chánh Đạo và Giới Định Tuệ tương dung tương nhiếp với nhau trong việc phòng hộ thân, ngữ và ý khỏi ác nghiệp. Mặc dù lằn mức giữa Giới, Định và Tuệ không thể phân định rõ ràng, nhưng để tiến đến giải thoát và Niết-bàn, cần phải thực hành cả ba yếu tố này.
Chánh tinh tấn, Chánh tư duy và Chánh kiến đều quan trọng và có mặt trong cả Ba vô lậu học và Bát Chánh Đạo. Vì vậy, Bát Chánh Đạo và giới định tuệ không chỉ là hai khái niệm khác nhau, mà thực chất chỉ là một và là con đường dẫn đến Niết-bàn tối thượng.
Giới – Định – Tuệ là cơ sở của việc tu hành, là bằng chứng cho đạo quả
Tam học hay còn gọi là Tam vô lậu học bao gồm ba yếu tố quan trọng là Giới, Định và Tuệ, đó là nội dung cốt yếu của sự tu học cho người xuất gia. Ba yếu tố này là con đường duy nhất để hành giả tiến đến giác ngộ giải thoát.
Trong quá trình tu tập, ba yếu tố này phải được phát triển để hỗ trợ lẫn nhau. Tuy nhiên, khi khởi đầu tu tập, không ai có thể bỏ qua Giới mà chỉ có Định và Tuệ.
Người tu tập đúng pháp sẽ nhận thấy rằng trong Giới luôn có Định và Tuệ, trong Tuệ luôn có Định và Giới. Trên con đường từ thành Vương Xá đến thành Câu-thi-na để nhập Niết-bàn, Đức Phật đã nhiều lần giảng đi giảng lại về mối quan hệ giữa giới định tuệ để giải thoát khỏi các vấn đề phiền não và khổ đau.
Trong một bản kinh khác, Đức Phật đã khuyên chư Tỳ-kheo học tập ba học pháp tăng thượng Giới, tăng thượng Tâm và tăng thượng Tuệ để đạt được sự giải thoát.
Tóm lại, giới định tuệ là nền tảng của phạm hạnh giải thoát và người xuất gia cần tu tập ba yếu tố này để đạt được đạo quả thanh tịnh và chấm dứt khổ đau.
Giới Định Tuệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tâm trí, cải thiện đức hạnh và giải thoát khỏi sự gắn kết với vật chất và sự kiện trong thế gian. Vì vậy, Giới, Định, Tuệ được coi là nội dung cốt yếu của sự tu hành và là đường đi tới giác ngộ.
Danh sách chú thích và tài liệu tham khảo bao gồm:
1. Kinh Đại-bát Niết-bàn, phẩm Ai thán, thứ ba, dịch bởi HT. Thích Trí Tịnh.
2. Phật Quang đại từ điển, dịch bởi Sa môn Thích Quảng Độ.
3. Giới học, của HT. Thích Chơn Thiện, nguồn: https://www.budsas.org/uni/u-vbud/vbkin025.htm.
4. Luật Tạng, Quyển V: Tập Yếu, Chương XII: Xung Đột (Phần phụ), “Mục đích của điều học” số [1084].
5. Kinh Tăng Chi, Chương 3, phẩm Hạt muối, phần Con ngựa thuần thục (94).
6. Kinh Tăng Chi, Chương 4, phẩm Bánh xe, phần Không thể rơi xuống [lược].
7. Kinh Trung Bộ, Đại Kinh Xóm Ngựa, số 39 [lược].
8. Kinh Đại-bát Niết-bàn, số 16, Tụng phẩm I, mục 11.
9. Kinh Tăng Chi, Chương 5, phẩm Năm phần, phần Ác giới – (IV) (24) [lược].
10. Kinh Di Giáo, phần Chế tâm, dịch và chú giải bởi Đoàn Trung Còn và Nguyễn Minh Tiến.
11. Kinh Di Giáo, phần Thiền định thứ 14, dịch và chú giải bởi Đoàn Trung Còn và Nguyễn Minh Tiến.
12. Những lời Phật dạy, của Tỳ-khưu Bodhi (Bình Anson dịch).
13. Kinh Tăng Chi, Chương 8, phẩm Ðất rung động, phần Pháp lược thuyết – (III) (63) [lược].
14. Kinh Tăng Chi, Chương 1, phẩm Khó sử dụng, phần Tâm không tu tập (1-10) [lược].
15. Thiền sư Trung Hoa, nguồn: https://hoavouu.com/a17549/17-thien-su-hue-tang-thach-cung.
16. Kinh Pháp Bảo Đàn, phẩm Tọa thiền, thứ 5 [trích].
17. Kinh Tăng nhất A-hàm, Tập I, phẩm Khuyến thỉnh (XIX), thứ 5.
18. Kinh Trung Bộ, Đại kinh Dụ dấu chân voi, số 28.
19. Kinh Phật tự thuyết, Chương 1, phẩm Bồ-đề, (III) (Ud 2), của Kinh Tiểu Bộ.
20. Kinh Trung Bộ, Đại kinh Phương quảng, số 43 [lược].
21. Kinh Tăng Chi, Chương 8, phẩm Từ, phần Tuệ – (II) (2) [lược].
22. Thiền sư Trung Hoa, nguồn: https://hoavouu.com/a17549/17-thien-su-hue-tang-thach-cung.
23. Kinh Đại Bát-niết-bàn, số 16, của Kinh Trường Bộ.
24. Kinh Tăng Chi, Chương 3, phẩm Sa-môn, phần Người Vajji, thứ 83 [lược].
25. Kinh Tăng Chi, Chương 3, phẩm Sa-môn, phần Học pháp, thứ 89 [lược].
Chú thích và tài liệu tham khảo bao gồm nhiều nguồn đa dạng, bao gồm các kinh điển Phật giáo và các tác giả, nhà báo Phật giáo, giúp cho người đọc có thể tìm hiểu và nghiên cứu sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Phật giáo.