Chữ OM, còn được biết đến là “AUM” trong tiếng Phạn, là một biểu tượng đáng chú ý trong Phật giáo và có ý nghĩa sâu sắc. Được coi là âm vang của Vũ trụ, chữ OM kết hợp ba âm tiết quan trọng: “Ahhh”, “Ouuu” và “Mmmm”.
Với mỗi âm thanh đại diện cho một trạng thái ý thức khác nhau, chữ Om tượng trưng cho sự tồn tại và khám phá sâu thẳm bên trong chính mình. Trong Phật giáo, việc niệm recite chữ OM được coi là một hình thức thiền đơn giản nhưng mạnh mẽ, giúp tập trung tinh thần và tìm kiếm sự an lạc.
Chữ OM trong tiếng Phạn là gì?
OM, một âm tiết tiếng Phạn ॐ, mang trong mình sự vô cùng và phổ biến của âm thanh lan tỏa trên toàn vũ trụ. Về mặt tín ngưỡng, OM là một hạt giống hoặc câu thần chú hạt giống.
Là một câu thần chú hạt giống, OM thường được sử dụng để khởi động năng lượng vương miện và là phần đầu của câu thần chú Saguna (âm thanh mang ý nghĩa, hình thức và biểu hiện).
Bởi vì OM tạo ra câu thần chú Saguna, nó cũng được xem như một Nirguna (không hoàn chỉnh, không thuộc về bất kỳ trạng thái guna nào).
Chữ “OM” là một biểu thị âm thanh hay một biểu tượng chữ của các âm tiết: A, U, M. Đây là một âm thanh đặc biệt và có ý nghĩa quan trọng trong nhiều tôn giáo Ấn Độ như Phật giáo, Hindu giáo, Giai Na giáo, Sikh giáo và Bà La Môn giáo.
Dưới đây là một số ví dụ về câu thần chú Saguna xuất phát từ OM:
- Om shanti shanti shanti om
- Om namah shivay
- Om gan ganpataye namah
Tóm lại, “OM” là nguồn prana (năng lượng) mà chúng ta hít thở, là tất cả những gì chúng ta nhìn thấy hoặc có thể nhận thức, là ý thức và sâu thẳm của nhận thức. “OM” là nguồn gốc rung động ban đầu của cả vũ trụ.
- Cách viết chữ “Om” trong tiếng Phạn là “ॐ”
Chữ Om có ý nghĩa gì?
Chữ “Om” mang ý nghĩa là biểu hiện ban đầu của Brahman, đại diện cho sự hợp nhất của các hiện tượng hình thành trong vũ trụ. Nó cũng được coi là biểu tượng đại diện đặc trưng nhất trong các tôn giáo Ấn Độ.
OM, theo nghĩa đen, là một nirguna (không thuộc tính), không mang ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, để diễn giải, OM có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau.
Âm tiết “OM” bắt nguồn từ từ tiếng Phạn “Omkara (ओंकार)”, còn được gọi là “Pranava” trong tiếng Phạn, có nghĩa là “Cúi lạy trước thần linh”. Nó đại diện cho thực tại tối cao của vũ trụ.
Trong Ấn Độ giáo, OM có nghĩa là:
- Atman (linh hồn, chính mình)
- Brahman (sự thật, thần thánh, tối cao, v.v.)
- Liên minh của ba vị thần hoặc ba trạng thái gunas
Trong Kỳ Na giáo (Jainism), OM có nghĩa là:
- Năm vị thần tối cao (Pañca-Parameṣṭhi 1): Arihant, Ashiri, Acharya, Upajjhaya, Muni (A, A, A, U, M – AUM).
Trong Kỳ Na giáo (Jainism), OM có nghĩa là:
- Ik Onkar – một vị thần, đôi khi còn được biết đến là “người tạo ra Om”.
Nguồn gốc của chữ Om trong Phật giáo
Hiện chưa có tài liệu chính thức xác định nguồn gốc chính xác của chữ “Om”, tuy nhiên, được cho là có liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo và vị thần thượng đế trong các tôn giáo Ấn Độ.
Trong văn bản Upanishad của Ấn Độ, lần đầu tiên đề cập đến “OM”. “Vayu Purana” đã đối chiếu “OM” với Tam thần trong đạo Ấn Độ, biểu trưng cho sự hợp nhất của ba vị thần.
- A tượng trưng cho Brahma – Đấng sáng tạo,
- U đại diện cho Vishnu – Đấng bảo hộ,
- và M biểu thị Shiva – Đấng hủy diệt.
- Ba âm thanh này cũng đại diện cho ba văn bản thiêng liêng được gọi là Vedas (Rigveda, Samveda và Yajurveda).
Manduka Upanishads nói về âm tiết “OM” như là nguồn gốc của sự khởi đầu của vũ trụ. Trước khi vũ trụ ra đời, Brahma (thực tại tối cao) là một thực thể duy nhất.
Từ suy nghĩ của Brahma phát triển, đã sinh ra sự rung động đầu tiên, và sự rung động này dần trở thành âm thanh. Vì vậy, âm thanh này được gọi là “OM”.
Ba thành phần của biểu tượng chữ OM trong tiếng Phạn
Biểu tượng OM chứa đựng sự hiểu biết về vũ trụ trong cấu trúc của nó. Điều đáng ngạc nhiên là mục tiêu cuối cùng của cuộc sống được ẩn chứa trong biểu tượng OM.
Cấu trúc của biểu tượng OM bao gồm 3 phần:
- 3 cấu trúc đường cong
- 1 cấu trúc hình bán nguyệt
- 1 chấm.
Ba đường vòng của biểu tượng OM
Đường cong đầu tiên (đường cong dưới), hay còn gọi là trạng thái tỉnh táo (jagrati), tượng trưng cho sự nhận thức thông qua các giác quan về thế giới bên ngoài. Kích thước lớn hơn của nó cho thấy đây là trạng thái chủ đạo trong nhận thức của con người.
Đường cong thứ hai (đường cong giữa), tượng trưng cho trạng thái mơ (swapna), đưa ý thức của người thực hành vào bên trong. Bằng cách nhắm mắt, người thực hành khám phá bản thân mình từ góc nhìn sâu sắc hơn. Đây là trạng thái xen kẽ giữa giấc ngủ sâu và thức tỉnh.
Đường cong thứ ba (đường cong trên), tượng trưng cho giấc ngủ sâu (sushupti), là trạng thái không ham muốn hay mơ mộng. Ở đây, người thực hành không còn ý thức về bất kỳ điều gì.
Ba đường cong này miêu tả ba trạng thái chính của ý thức con người: tỉnh táo, mơ và ngủ sâu. Chúng đại diện cho sự chuyển đổi ý thức từ thế giới bên ngoài đến thế giới bên trong và đến mức không còn ý thức.
Dấu chấm ở trên cùng
Phần thứ tư, được tượng trưng bằng dấu chấm, đại diện cho trạng thái ý thức tối thượng (turiya). Trong trạng thái này, người thực hành không nhìn vào bên trong hay bên ngoài, mà là cả hai.
Tuy nhiên, trạng thái turiya mang lại trạng thái an nghỉ, bình yên và hạnh phúc, đó chính là mục đích tối thượng của mọi hoạt động tâm linh. Trạng thái này cũng soi sáng ba trạng thái ý thức còn lại.
Trạng thái turiya vượt lên trên các trạng thái tỉnh táo, mơ và ngủ sâu. Đó là trạng thái hoàn toàn an nghỉ, thanh thản và hạnh phúc.
Khi đạt đến trạng thái turiya, người thực hành vượt lên trên mọi nhận thức về bên trong và bên ngoài, để đạt được sự giác ngộ và thăng hoa tâm linh.
Đây chính là mục đích cứu cánh của mọi sự thực hành tâm linh. Trạng thái turiya cũng đem lại sự hiểu biết sâu sắc hơn về ba trạng thái ý thức còn lại của con người.
Viền bán nguyệt nằm giữa các đường cong và chấm trên cùng
Hình bán nguyệt tượng trưng cho sự phiền não và vô minh (maya) ngăn cách chúng ta với trạng thái hạnh phúc tối thượng. Nó cản trở chúng ta đạt được hạnh phúc cao nhất.
Tuy nhiên, khoảng cách giữa hình bán nguyệt và dấu chấm cho thấy rằng trạng thái tối thượng, được biểu thị bằng dấu chấm, không bị ảnh hưởng bởi vô minh.
Như vậy, chữ OM sẽ vén màn bí ẩn về mục đích thực sự của cuộc sống và vũ trụ.
Hình bán nguyệt tượng trưng cho phiền não, vô minh và những đam mê trần tục ngăn cách chúng ta với trạng thái hạnh phúc và giác ngộ tối thượng.
Nó che khuất chúng ta khỏi thực tại tối hậu. Tuy nhiên, trạng thái turiya, được tượng trưng bằng dấu chấm, vẫn tồn tại bên ngoài ảnh hưởng của vô minh.
Khi vén màn bí mật của OM, chúng ta có thể khám phá ra mục đích thực sự của cuộc sống và vũ trụ. Đó là giác ngộ và hòa nhập với thực tại tối hậu. OM cho phép chúng ta vượt lên trên phiền não và đam mê để đạt đến trạng thái giác ngộ và bình an tuyệt đối.
Tại sao chúng ta tập trung tâm trí vào việc niệm OM?
Lưỡi được sử dụng để tạo ra âm thanh và tiếng nói. Khi niệm OM, ba âm thanh (Aa, Ooh & Mm) được phát ra qua miệng mà không cần di chuyển lưỡi. OM là âm thanh cơ bản, là nền tảng của sự tồn tại.
Cơ quan nội tạng của con người nhạy cảm với rung động của ba âm thanh trong tiếng OM.
OM là nguồn gốc của sự khởi nguồn và niệm chữ OM là cách để biểu hiện lòng biết ơn với sức mạnh đó. Theo khoa học, sự tồn tại là âm vang. Âm thanh và rung động là nguồn gốc của sự tạo ra.
Ví dụ, ti vi sử dụng ba màu căn bản để tạo ra hàng triệu màu. Tương tự, ba âm thanh cơ bản trong tiếng OM có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau.
Âm thanh ‘Aa’ là âm thanh cơ bản trên toàn thế giới. Nó bắt đầu từ trung tâm năng lượng gốc ở dưới rốn, nơi các kênh năng lượng gặp nhau. Khi bạn phát âm ‘Aa’, rung động truyền khắp cơ thể. Việc phát âm ‘Ooh’ và ‘Mm’ cũng có tác động khác nhau lên cơ thể.
Mỗi âm thanh kích hoạt một phần của hệ thống năng lượng của bạn. Ba âm thanh này kích hoạt toàn bộ hệ thống cơ thể.
Âm thanh không chỉ tạo ra cảm xúc mà còn thay đổi cơ thể của bạn. Niệm OM là cách khoa học mang lại sự sống, làm cho cuộc sống trở nên tươi đẹp và mạnh mẽ.
Các lợi ích của việc tập trung niệm OM
Niệm chữ “Om” không chỉ là một phương pháp tâm lý giúp giải tỏa căng thẳng và thực hành thiền định, mà còn là biểu tượng của sự thâm nhập vào sự đồng nhất và tĩnh lặng, đại diện cho bản chất của tất cả vạn vật và tâm trí trong trạng thái thanh tịnh.
Ngoài ra, việc niệm “Om” còn được áp dụng trong các nghi thức tụng niệm và thờ phượng của các tôn giáo Ấn Độ, nhằm tìm kiếm một sự kết nối sâu sắc với vũ trụ và linh hồn cao cả.
Các câu hỏi phổ biến liên quan đến biểu tượng OM
Phần này mình sẽ giải đáp các câu hỏi liên quan đến chữ OM trong đạo Phật. Chữ OM là một biểu tượng quan trọng trong Phật giáo và được coi là một âm vực thiêng liêng có tác dụng giúp tâm hồn tĩnh tại và đạt được sự thanh tịnh.
Tôi cần niệm chữ OM bao nhiêu lần là đủ?
Việc niệm OM quá nhiều lần hoặc lặp lại không gây hại. Tuy nhiên, niệm OM 108 lần được coi là tốt nhất. Nếu bạn có ít thời gian, bạn có thể niệm 11 hoặc 21 lần.
Việc niệm OM khi đang mang thai có ảnh hưởng gì không?
Garbha sanskar là một phương pháp thực hành từ cổ đại của Ấn Độ dựa trên y học Ayurveda, nhằm phát triển các khía cạnh cơ thể, tâm trí và tinh thần của thai nhi.
Niệm câu thần chú OM tạo ra những rung động tích cực, mang lại sự bình yên cho cả mẹ và em bé. Tụng âm điệu thiêng liêng này giúp xây dựng môi trường trong sạch cho thai nhi trong tử cung.
Tụng thần chú OM vào thời gian nào tốt nhất?
Người ta thường có thể tụng thần chú OM vào bất kỳ thời điểm nào, tuy nhiên, theo các nhà triết học cổ đại, có một số khoảng thời gian cụ thể được coi là lý tưởng để thực hành.
Đó là Brahmamahurta (4 giờ sáng), thời điểm chuyển đổi hoặc bình minh, khi mặt trời mọc, và khi ngày chuyển sang đêm, hoàng hôn. Đây là những thời điểm mà bạn có thể tụng thần chú OM.
Có thể tập trung niệm OM khi đang đi du lịch hoặc trong nhà không?
Không vấn đề gì khi bạn tụng thần chú OM trong khi du lịch hoặc ngồi trong văn phòng. Niệm OM giúp cải thiện tâm trạng và mang đến sự sống động hơn ở nhiều địa điểm. Điều này giúp bạn có một chuyến đi vui vẻ và một ngày làm việc hiệu quả tại văn phòng.
Tôi nên ngồi ở tư thế nào khi tập trung niệm OM?
Theo các thiền sư thời xưa, tư thế ngồi với cột sống thẳng được coi là tư thế tốt nhất để tụng chú. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng các tư thế Yogic như Padmasana (tư thế hoa sen).
Làm gì khi con tôi muốn tập trung niệm OM?
Hãy vui mừng vì con bạn muốn rèn luyện âm tiết thiêng liêng, điều này sẽ giúp con phát triển trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Thực hành tụng chú OM không có giới hạn độ tuổi. Mọi người, không phân biệt lứa tuổi, đều có thể thực hiện việc tụng niệm chữ OM.
Quan điểm của Upanishad về chữ OM
Trong Mandukya Upanishad, nhà triết học đã mô tả OM như một công cụ để đưa chúng ta đến thực tại tối cao của bản ngã. Theo tài liệu này, chúng ta có ba mức nhận thức:
- Thức tỉnh và thế giới của người tỉnh – Thế giới vật chất mà chúng ta cảm nhận thông qua các giác quan.
- Giấc mơ và thế giới của người mơ – Suy nghĩ nội tâm hoặc nhận thức trong trạng thái mơ thông qua các giác quan ảo.
- Giấc ngủ sâu và bóng tối – Tìm kiếm nguyên nhân hoặc trải nghiệm của hư vô trong giấc ngủ sâu.
Trong ba không gian này, tồn tại một ý thức thuần khiết, yên bình, đã trải qua tất cả nhưng không bị ảnh hưởng bởi các kết quả. Đó là không gian thứ tư của sự tồn tại, gọi là chân ngã.
Âm thanh của OM cũng bao gồm bốn khía cạnh ẩn của sự tồn tại của chúng ta.
- Âm thanh “Ahhh” (A) – Đại diện cho trạng thái tỉnh thức của chúng ta.
- Âm thanh “Ouuu” (U) – Đại diện cho trạng thái mơ của chúng ta.
- Âm thanh “Mmmm” (M) – Đại diện cho trạng thái ngủ sâu của chúng ta.
Để nhận thức được chân ngã, âm Mmmm của OM bao gồm “một khoảnh khắc yên tĩnh” ở cuối, vượt qua cả ba khía cạnh của bản thân. Vì vậy, bằng cách lặp đi lặp lại việc niệm OM, chúng ta có thể nhận thức được chân ngã trong chính mình.
Chữ OM được coi là một âm thanh thần bí và tươi sáng. Trong Phật giáo, việc niệm chú Om đóng vai trò quan trọng trong hành trình tu tập. Cùng với những câu niệm chú khác như “Om mani padme hum”, chúng giúp làm dịu tâm hồn và mang lại sự yên bình. Niệm chú Om không chỉ là một âm thanh đơn giản, mà còn mang trong nó ý nghĩa sâu xa và mở ra một cánh cửa tâm linh cho người tu tập.
Cảm ơn bài viết tác giả, mình cũng tìm hiểu chữ om tây tạng, rất hay và ý nghĩa.